ngựa chứng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨ̰ʔə˨˩ ʨɨŋ˧˥ŋɨ̰ə˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ŋɨə˨˩˨ ʨɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨə˨˨ ʨɨŋ˩˩ŋɨ̰ə˨˨ ʨɨŋ˩˩ŋɨ̰ə˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧

Cụm từ[sửa]

ngựa chứng

  1. Như ngựa bất kham.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)