ngay thảo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaj˧˧ tʰa̰ːw˧˩˧ | ŋaj˧˥ tʰaːw˧˩˨ | ŋaj˧˧ tʰaːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaj˧˥ tʰaːw˧˩ | ŋaj˧˥˧ tʰa̰ːʔw˧˩ |
Tính từ[sửa]
ngay thảo
- Thành thực và có lòng tốt đối với người khác.
- Ăn ở ngay thảo với bà con.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ngay thảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)