Bước tới nội dung

nghĩa là

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiʔiə˧˥ la̤ː˨˩ŋiə˧˩˨ laː˧˧ŋiə˨˩˦ laː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋḭə˩˧ laː˧˧ŋiə˧˩ laː˧˧ŋḭə˨˨ laː˧˧

Định nghĩa

[sửa]

nghĩa là

  1. Từ dẫn lời giải thích, có nghĩa như "tức là".
    Những ngày nghỉ, nghĩa là chủ nhật, ngày kỷ niệm, ngày Tết.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]