nghĩa dũng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiʔiə˧˥ zuʔuŋ˧˥ŋiə˧˩˨ juŋ˧˩˨ŋiə˨˩˦ juŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋḭə˩˧ ɟṵŋ˩˧ŋiə˧˩ ɟuŋ˧˩ŋḭə˨˨ ɟṵŋ˨˨

Tính từ[sửa]

nghĩa dũng

  1. Trung thànhdũng cảm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]