nghĩa lý

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ nghĩa lí)

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiʔiə˧˥ li˧˥ŋiə˧˩˨ lḭ˩˧ŋiə˨˩˦ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋḭə˩˧ li˩˩ŋiə˧˩ li˩˩ŋḭə˨˨ lḭ˩˧

Danh từ[sửa]

nghĩa lý

  1. Ý nghĩa quan trọng.
    Việc đó giờ chẳng còn nghĩa lý gì cả!

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]