Bước tới nội dung

nghiêm mật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiəm˧˧ mə̰ʔt˨˩ŋiəm˧˥ mə̰k˨˨ŋiəm˧˧ mək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiəm˧˥ mət˨˨ŋiəm˧˥ mə̰t˨˨ŋiəm˧˥˧ mə̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nghiêm mật

  1. Chặt chẽkín đáo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]