nghiêm quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiəm˧˧ kwən˧˧ŋiəm˧˥ kwəŋ˧˥ŋiəm˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiəm˧˥ kwən˧˥ŋiəm˧˥˧ kwən˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

nghiêm quân

  1. Chỉnh đốn hàng ngũ quân lính.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]