nghiêm trị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiəm˧˧ ʨḭʔ˨˩ŋiəm˧˥ tʂḭ˨˨ŋiəm˧˧ tʂi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiəm˧˥ tʂi˨˨ŋiəm˧˥ tʂḭ˨˨ŋiəm˧˥˧ tʂḭ˨˨

Định nghĩa[sửa]

nghiêm trị

  1. Trừng phạt nghiêm khắc, đúng như pháp luật đã qui định.
    Nghiêm trị bọn đầu sỏ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]