nghiệm hình
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋiə̰ʔm˨˩ hï̤ŋ˨˩ | ŋiə̰m˨˨ hïn˧˧ | ŋiəm˨˩˨ hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋiəm˨˨ hïŋ˧˧ | ŋiə̰m˨˨ hïŋ˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]nghiệm hình
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nghiệm hình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)