Bước tới nội dung

nghiệm hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiə̰ʔm˨˩ hï̤ŋ˨˩ŋiə̰m˨˨ hïn˧˧ŋiəm˨˩˨ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiəm˨˨ hïŋ˧˧ŋiə̰m˨˨ hïŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

nghiệm hình

  1. Hình vẽ thỏa mãn các yêu cầu của một bài toán dựng hình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]