Bước tới nội dung

nghi án

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋi˧˧ aːn˧˥ŋi˧˥ a̰ːŋ˩˧ŋi˧˧ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˧˥ aːn˩˩ŋi˧˥˧ a̰ːn˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nghi án

  1. Vụ án chưa thực hư ra sao.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]