nghinh tân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋïŋ˧˧ tən˧˧ŋïn˧˥ təŋ˧˥ŋɨn˧˧ təŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋïŋ˧˥ tən˧˥ŋïŋ˧˥˧ tən˧˥˧

Động từ[sửa]

nghinh tân

  1. Chào đón những sự vật, sự việc, con người mới.