Bước tới nội dung

nguyên tử lượng

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ tɨ̰˧˩˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ŋwiəŋ˧˥˧˩˨ lɨə̰ŋ˨˨ŋwiəŋ˧˧˨˩˦ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥˧˩ lɨəŋ˨˨ŋwiən˧˥˧˩ lɨə̰ŋ˨˨ŋwiən˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩ lɨə̰ŋ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nguyên tử lượng

  1. Khối lượng của một nguyên tử.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]