nguyên tử lượng

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ tɨ̰˧˩˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ŋwiəŋ˧˥˧˩˨ lɨə̰ŋ˨˨ŋwiəŋ˧˧˨˩˦ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥˧˩ lɨəŋ˨˨ŋwiən˧˥˧˩ lɨə̰ŋ˨˨ŋwiən˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩ lɨə̰ŋ˨˨

Định nghĩa[sửa]

nguyên tử lượng

  1. Khối lượng của một nguyên tử.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]