nguyên tiêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ tiəw˧˧ŋwiəŋ˧˥ tiəw˧˥ŋwiəŋ˧˧ tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ tiəw˧˥ŋwiən˧˥˧ tiəw˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

nguyên tiêu

  1. Đêm hôm rằm tháng Giêng âm lịch.
    Đêm đêm hàn thực ngày ngày nguyên tiêu (Truyện Kiều)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]