nguyệt san

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiə̰ʔt˨˩ saːn˧˧ŋwiə̰k˨˨ ʂaːŋ˧˥ŋwiək˨˩˨ ʂaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiət˨˨ ʂaːn˧˥ŋwiə̰t˨˨ ʂaːn˧˥ŋwiə̰t˨˨ ʂaːn˧˥˧

Danh từ[sửa]

nguyệt san

  1. Tập san ra hằng tháng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]