Bước tới nội dung

nguy hành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwi˧˧ ha̤jŋ˨˩ŋwi˧˥ han˧˧ŋwi˧˧ han˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwi˧˥ hajŋ˧˧ŋwi˧˥˧ hajŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

nguy hành

  1. Việc nguy hiểm phải tránh, không nên làm.

Tham khảo

[sửa]
  • Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển[1], Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí