Bước tới nội dung

nhà báo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ ɓaːw˧˥ɲaː˧˧ ɓa̰ːw˩˧ɲaː˨˩ ɓaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ ɓaːw˩˩ɲaː˧˧ ɓa̰ːw˩˧

Danh từ

[sửa]

nhà báo

  1. Người chuyên làm nghề viết báo.

Tham khảo

[sửa]