Bước tới nội dung

nhà sách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ sajk˧˥ɲaː˧˧ ʂa̰t˩˧ɲaː˨˩ ʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ ʂajk˩˩ɲaː˧˧ ʂa̰jk˩˧

Danh từ

[sửa]

nhà sách

  1. Cửa hàng hoặc website có bán các loại sách vở.

Dịch

[sửa]