Bước tới nội dung

nhân hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ hï̤ŋ˨˩ɲəŋ˧˥ hïn˧˧ɲəŋ˧˧ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ hïŋ˧˧ɲən˧˥˧ hïŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

nhân hình

  1. Hình giống hình người.
    Khỉ nhân hình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]