nhĩ mục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiʔi˧˥ mṵʔk˨˩ɲi˧˩˨ mṵk˨˨ɲi˨˩˦ muk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲḭ˩˧ muk˨˨ɲi˧˩ mṵk˨˨ɲḭ˨˨ mṵk˨˨

Danh từ[sửa]

nhĩ mục

  1. Tai mắt.
    Nhĩ mục quan chiêm.
    Mọi người đều thấy.
    Đừng đùa tếu chỗ nhĩ mục quan chiêm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]