nhị hỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲḭʔ˨˩ hḭ˧˩˧ɲḭ˨˨ hi˧˩˨ɲi˨˩˨ hi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲi˨˨ hi˧˩ɲḭ˨˨ hi˧˩ɲḭ˨˨ hḭʔ˧˩

Định nghĩa[sửa]

nhị hỉ

  1. Lễ lại mặt sau ngày cưới.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]