Bước tới nội dung

nhọt bọc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɔ̰ʔt˨˩ ɓa̰ʔwk˨˩ɲɔ̰k˨˨ ɓa̰wk˨˨ɲɔk˨˩˨ ɓawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɔt˨˨ ɓawk˨˨ɲɔ̰t˨˨ ɓa̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

nhọt bọc

  1. Nhọt mọc ở trong da, không có ngòi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]