nhiếp tâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiəp˧˥ təm˧˧ɲiə̰p˩˧ təm˧˥ɲiəp˧˥ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiəp˩˩ təm˧˥ɲiə̰p˩˧ təm˧˥˧

Động từ[sửa]

nhiếp tâm

  1. (Phật giáo) Giữ cho tâm trí ổn định, không bị tán loạn.