nhu liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲu˧˧ liə̰ʔw˨˩ɲu˧˥ liə̰w˨˨ɲu˧˧ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲu˧˥ liəw˨˨ɲu˧˥ liə̰w˨˨ɲu˧˥˧ liə̰w˨˨

Danh từ[sửa]

nhu liệu

  1. Như phần mềm
    Viết nhu liệu cho máy tính.

Từ liên hệ[sửa]