nhu yếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 需要.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲu˧˧ iəw˧˥ɲu˧˥ iə̰w˩˧ɲu˧˧ iəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲu˧˥ iəw˩˩ɲu˧˥˧ iə̰w˩˧

Tính từ[sửa]

nhu yếu

  1. Cần thiết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]