Bước tới nội dung

nhuận bút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwə̰ʔn˨˩ ɓut˧˥ɲwə̰ŋ˨˨ ɓṵk˩˧ɲwəŋ˨˩˨ ɓuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwən˨˨ ɓut˩˩ɲwə̰n˨˨ ɓut˩˩ɲwə̰n˨˨ ɓṵt˩˧

Danh từ

[sửa]

nhuận bút

  1. Tiền nhà xuất bản trả cho ngườibài đăng báo hoặc tác phẩm in.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]