Bước tới nội dung

nhận chìm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔn˨˩ ʨi̤m˨˩ɲə̰ŋ˨˨ ʨim˧˧ɲəŋ˨˩˨ ʨim˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˨˨ ʨim˧˧ɲə̰n˨˨ ʨim˧˧

Động từ

[sửa]

nhận chìm

  1. Ấn mạnh cho chìm xuống nước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]