night-watch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑɪt.ˈwɑːtʃ/

Danh từ[sửa]

night-watch /ˈnɑɪt.ˈwɑːtʃ/

  1. Sự canh phòng ban đêm.
  2. Tuần canh đêm, phiên gác đêm.
  3. Người gác đêm; đội gác đêm.
  4. (Số nhiều) Những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm).

Tham khảo[sửa]