Bước tới nội dung

ninh kết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nïŋ˧˧ ket˧˥nïn˧˥ kḛt˩˧nɨn˧˧ kəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nïŋ˧˥ ket˩˩nïŋ˧˥˧ kḛt˩˧

Danh từ

[sửa]

ninh kết

  1. Quá trình đông đặc lại hoàn toàn của bê tông, đủ khả năng kết dính vững chắc.
    Bê tông chậm ninh kết.