nipple
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɪ.pəl/
![]() | [ˈnɪ.pəl] |
Danh từ[sửa]
nipple /ˈnɪ.pəl/
- Núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con).
- Núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại... ).
- Mô đất (trên núi).
- (Kỹ thuật) Miếng nối, ống nói (có chân ốc).
Tham khảo[sửa]
- "nipple". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)