nirvana
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /nɪr.ˈvɑː.nə/
| [nɪr.ˈvɑː.nə] |
Danh từ
nirvana /nɪr.ˈvɑː.nə/
- (Phật giáo) cõi niết bàn.
- Thế giới cực lạc, thiên đường
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nirvana”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /niʁ.va.na/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| nirvana /niʁ.va.na/ |
nirvanas /niʁ.va.na/ |
nirvana gđ /niʁ.va.na/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nirvana”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)