nomogram
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnɑː.mə.ˌɡræm/
Danh từ
nomogram /ˈnɑː.mə.ˌɡræm/
- Toán đồ.
- Hexagonal n. toán đồ lục giác.
- Riht-angled n. toán đồ vuông góc.
- Slide-rule n. toán đồ loại thước tính.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nomogram”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)