Bước tới nội dung

nong nóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ láy của nóng.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nawŋ˧˧ nawŋ˧˥nawŋ˧˥ na̰wŋ˩˧nawŋ˧˧ nawŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nawŋ˧˥ nawŋ˩˩nawŋ˧˥˧ na̰wŋ˩˧

Từ tương tự

Tính từ

nong nóng

  1. Hơi nóng.
    Trời nong nóng khó chịu.