Bước tới nội dung

nuốt giận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nuət˧˥ zə̰ʔn˨˩nuək˩˧ jə̰ŋ˨˨nuək˧˥ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuət˩˩ ɟən˨˨nuət˩˩ ɟə̰n˨˨nuət˩˧ ɟə̰n˨˨

Động từ

[sửa]

nuốt giận

  1. Nén cơn tức giận.
    Hai anh em xích mích với nhau, nhưng người anh đã nuốt giận làm lành để bảo vệ đoàn kết.

Tham khảo

[sửa]