nuancer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɥɑ̃.se/
Ngoại động từ
[sửa]nuancer ngoại động từ /nɥɑ̃.se/
- Tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh).
- Diễn đạt tinh vi.
- Nuancer sa pensée — diễn đạt tinh vi tư tưởng của mình
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nuancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)