Bước tới nội dung

nồi chỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̤j˨˩ ʨḭ˧˩˧noj˧˧ ʨi˧˩˨noj˨˩ ʨi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˧ ʨi˧˩noj˧˧ ʨḭʔ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

nồi chỉ

  1. Cuộn chỉ nhỏ quấn tròn, to bằng ngón chân cái, hình cái nồi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]