objected
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]objected
Chia động từ
[sửa]object
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to object | |||||
Phân từ hiện tại | objecting | |||||
Phân từ quá khứ | objected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | object | object hoặc objectest¹ | objects hoặc objecteth¹ | object | object | object |
Quá khứ | objected | objected hoặc objectedst¹ | objected | objected | objected | objected |
Tương lai | will/shall² object | will/shall object hoặc wilt/shalt¹ object | will/shall object | will/shall object | will/shall object | will/shall object |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | object | object hoặc objectest¹ | object | object | object | object |
Quá khứ | objected | objected | objected | objected | objected | objected |
Tương lai | were to object hoặc should object | were to object hoặc should object | were to object hoặc should object | were to object hoặc should object | were to object hoặc should object | were to object hoặc should object |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | object | — | let’s object | object | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.