observant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.vənt/
Tính từ
[sửa]observant /.vənt/
- Hay quan sát, tinh mắt, tinh ý.
- Tuân theo (luật pháp, phong tục... ).
- observant of the rules of etiquette — tuân theo những nghi thức xã giao
Danh từ
[sửa]observant /.vənt/
Tham khảo
[sửa]- "observant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)