obsolete
Giao diện
Xem thêm: obsolète
Tiếng Anh
Cách phát âm
Tính từ
obsolete /ˌɑːb.sə.ˈlit/
Danh từ
obsolete /ˌɑːb.sə.ˈlit/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “obsolete”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)