Bước tới nội dung

obsolete

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːb.sə.ˈlit/

Tính từ

[sửa]

obsolete /ˌɑːb.sə.ˈlit/

  1. Không dùng nữa, cổ xưa, ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe... ).
    obsolete text-books — những sách giáo khoa không còn dùng nữa
    obsolete words — những từ cũ
  2. (Sinh vật học) Teo đi (cơ quan).

Danh từ

[sửa]

obsolete /ˌɑːb.sə.ˈlit/

  1. Người cổ.
  2. Vật cổ.

Tham khảo

[sửa]