obstruction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /əb.ˈstrək.ʃən/

Danh từ[sửa]

obstruction ((cũng) obstructive) /əb.ˈstrək.ʃən/

  1. Sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc.
  2. Sự cản trở, sự gây trở ngại.
  3. Trở lực, điều trở ngại.
  4. Sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ).
  5. (Y học) Sự tắc (ruột... ).

Tham khảo[sửa]