Bước tới nội dung

occidental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːk.sə.ˈdɛn.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

occidental /ˌɑːk.sə.ˈdɛn.tᵊl/

  1. (Thuộc) Phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ.

Danh từ

[sửa]

occidental /ˌɑːk.sə.ˈdɛn.tᵊl/

  1. Người phương Tây.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔk.si.dɑ̃.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực occidental
/ɔk.si.dɑ̃.tal/
occidentaux
/ɔk.si.dɑ̃.tɔ/
Giống cái occidentale
/ɔk.si.dɑ̃.tal/
occidentales
/ɔk.si.dɑ̃.tal/

occidental /ɔk.si.dɑ̃.tal/

  1. Xem occident
    Côte occidentale d’un pays — bờ biển phía tây của một nước
    Les pays occidentaux — các nước phương Tây
  2. Kém nước (ngọc trai).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]