occidental
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɑːk.sə.ˈdɛn.tᵊl/
Tính từ[sửa]
occidental /ˌɑːk.sə.ˈdɛn.tᵊl/
Danh từ[sửa]
occidental /ˌɑːk.sə.ˈdɛn.tᵊl/
Tham khảo[sửa]
- "occidental". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔk.si.dɑ̃.tal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | occidental /ɔk.si.dɑ̃.tal/ |
occidentaux /ɔk.si.dɑ̃.tɔ/ |
Giống cái | occidentale /ɔk.si.dɑ̃.tal/ |
occidentales /ɔk.si.dɑ̃.tal/ |
occidental /ɔk.si.dɑ̃.tal/
- Xem occident
- Côte occidentale d’un pays — bờ biển phía tây của một nước
- Les pays occidentaux — các nước phương Tây
- Kém nước (ngọc trai).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "occidental". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)