Bước tới nội dung

off-colour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔf.ˈkə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

off-colour /ˈɔf.ˈkə.lɜː/

  1. Không phải màu tự nhiên.
  2. Không hợp tiêu chuẩn.
  3. Có vẻ ốm yếu.
    to look off-colour — trông có vẻ ốm yếu
  4. Không thích hợp; thô tục.
    an off-colour joke — một lời nói đùa thô tục
  5. Kém phẩm chất (kim cương).

Tham khảo

[sửa]