Bước tới nội dung

ombud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ombud ombudet
Số nhiều ombud ombuda, ombudene

ombud

  1. Người được quốc hội bầu hay chỉ định, có nhiệm vụ bảo vệbênh vực quyền lợi của người dân.
    Ombudets uttalelser er ikke rettslig bindende.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]