Bước tới nội dung

one-sidedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwən.ˈsɑɪ.dəd.nəs/

Danh từ

[sửa]

one-sidedness /ˈwən.ˈsɑɪ.dəd.nəs/

  1. Một bên, một phía.
  2. Tính chất một chiều, tính phiến diện.
  3. Tính không công bằng, tính thiên vị.

Tham khảo

[sửa]