Bước tới nội dung

oppbevaring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít oppbevaring oppbevaringa, oppbevaringen
Số nhiều

oppbevaring gđc

  1. Sự, nơi giữ, giữ gìn, canh giữ, lưu giữ. Sự gởi, ký thác.
    å sette bagasjen inn til oppbevaring på jernbanen

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]