oppbevaring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppbevaring | oppbevaringa, oppbevaringen |
Số nhiều | — | — |
oppbevaring gđc
- Sự, nơi giữ, giữ gìn, canh giữ, lưu giữ. Sự gởi, ký thác.
- å sette bagasjen inn til oppbevaring på jernbanen
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) oppbevaringsboks gđ: Thùng gởi đồ, hộc tủ để cất vật dụng hoặc hành lý (tại nhà ga, bến xe. . . ).
Tham khảo
[sửa]- "oppbevaring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)