Bước tới nội dung

oriflamme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.ə.ˌflæm/

Danh từ

[sửa]

oriflamme /ˈɔr.ə.ˌflæm/

  1. Cờ hiệu (của vua Pháp thời xưa).
  2. (Nghĩa bóng) Ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp.
  3. Vật nổi bật; màu sắc sáng loáng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁi.flam/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oriflamme
/ɔ.ʁi.flam/
oriflammes
/ɔ.ʁi.flam/

oriflamme gc /ɔ.ʁi.flam/

  1. Cờ đuôi nheo.
  2. (Sử học) Cờ hiệu (của vua Pháp).

Tham khảo

[sửa]