oriflamme
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔr.ə.ˌflæm/
Danh từ
[sửa]oriflamme /ˈɔr.ə.ˌflæm/
- Cờ hiệu (của vua Pháp thời xưa).
- (Nghĩa bóng) Ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp.
- Vật nổi bật; màu sắc sáng loáng.
Tham khảo
[sửa]- "oriflamme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁi.flam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
oriflamme /ɔ.ʁi.flam/ |
oriflammes /ɔ.ʁi.flam/ |
oriflamme gc /ɔ.ʁi.flam/
- Cờ đuôi nheo.
- (Sử học) Cờ hiệu (của vua Pháp).
Tham khảo
[sửa]- "oriflamme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)