originaire
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | originaire /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/ |
originaires /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/ |
| Giống cái | originaire /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/ |
originaires /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/ |
originaire /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/
- Nguyên gốc từ, bắt nguồn từ, quê ở.
- Plante originaire de Chine — cây nguyên gốc từ Trung Quốc
- Connaissances originaires des sens — tri thức bắt nguồn từ giác quan
- Tare originaire — tật bẩm sinh
- Nguyên thủy.
- L’état originaire des mœurs — trạng thái nguyên thủy của phong tục
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “originaire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)