Bước tới nội dung

originaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực originaire
/ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/
originaires
/ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/
Giống cái originaire
/ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/
originaires
/ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/

originaire /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/

  1. Nguyên gốc từ, bắt nguồn từ, quê ở.
    Plante originaire de Chine — cây nguyên gốc từ Trung Quốc
    Connaissances originaires des sens — tri thức bắt nguồn từ giác quan
    Tare originaire — tật bẩm sinh
  2. Nguyên thủy.
    L’état originaire des mœurs — trạng thái nguyên thủy của phong tục

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]