originaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | originaire /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/ |
originaires /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/ |
Giống cái | originaire /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/ |
originaires /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/ |
originaire /ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ/
- Nguyên gốc từ, bắt nguồn từ, quê ở.
- Plante originaire de Chine — cây nguyên gốc từ Trung Quốc
- Connaissances originaires des sens — tri thức bắt nguồn từ giác quan
- Tare originaire — tật bẩm sinh
- Nguyên thủy.
- L’état originaire des mœurs — trạng thái nguyên thủy của phong tục
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "originaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)