out-thrust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊt.ˈθrəst/

Danh từ[sửa]

out-thrust /ˈɑʊt.ˈθrəst/

  1. (Kiến trúc) Sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài.

Ngoại động từ[sửa]

out-thrust ngoại động từ outthrust /ˈɑʊt.ˈθrəst/

  1. Đưa ra, chìa ra.

Tham khảo[sửa]