outcry
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈɑʊt.ˌkrɑɪ] |
Danh từ[sửa]
outcry /ˈɑʊt.ˌkrɑɪ/
Ngoại động từ[sửa]
outcry ngoại động từ /ˈɑʊt.ˌkrɑɪ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)