Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈɑʊt.ˌkrɑɪ] |
Danh từ[sửa]
outcry /ˈɑʊt.ˌkrɑɪ/
- Sự la thét; tiếng la thét.
- Sự la ó, sự phản đối kịch liệt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự bán đấu giá.
Ngoại động từ[sửa]
outcry ngoại động từ /ˈɑʊt.ˌkrɑɪ/
- Kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai.
Tham khảo[sửa]