outer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑʊ.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɑʊ.tɜː] |
Tính từ[sửa]
outer /ˈɑʊ.tɜː/
- Ở phía ngoài, ở xa hơn.
- the outer space — vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí
- the outer world — thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài
Danh từ[sửa]
outer /ˈɑʊ.tɜː/
Tham khảo[sửa]
- "outer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)