Bước tới nội dung

outer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑʊ.tɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

outer /ˈɑʊ.tɜː/

  1. phía ngoài, ở xa hơn.
    the outer space — vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí
    the outer world — thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài

Danh từ

[sửa]

outer /ˈɑʊ.tɜː/

  1. Vòng ngoài cùng (mục tiêu).
  2. Phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu).

Tham khảo

[sửa]