Bước tới nội dung

outguard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌɡɑːrd/

Từ nguyên

[sửa]

Từ out- + guard.

Danh từ

[sửa]

outguard (số nhiều outguards)

  1. (Quân sự) Người cảnh giới (ở thật xa chủ lực quân).
  2. Cái để bảo vệ từ xa.

Tham khảo

[sửa]